|
|
|
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỆ ĐẠI HỌC
|
NĂM HỌC 2016 – 2017
|
|
|
|
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM TB
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1612838
|
Vũ Lê Thế Anh
|
9,47
|
Hệ Đại học chính quy
|
1412652
|
Phạm Đình Vương
|
9,46
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1412449
|
Lê Bá Quý
|
9,29
|
1412673
|
Đỗ Trọng Lễ
|
9,26
|
1412314
|
Bùi Ngọc Minh
|
9,17
|
1412171
|
Trần Phước Hiền
|
8,99
|
1412531
|
Huỳnh Hanh Thông
|
8,91
|
Hệ Đại học chính quy
|
1412050
|
Nguyễn Xuân Bình
|
9,29
|
1412454
|
Thái Thanh Sang
|
9,25
|
1412630
|
Đỗ Khánh Long Trường
|
9,2
|
1412593
|
Đỗ Thanh Trúc
|
9,13
|
1412335
|
Nguyễn Ngọc Phương Nam
|
9,03
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2015
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1512679
|
Tôn Thất Vĩnh
|
8,69
|
1512205
|
Nguyễn Văn Quang Huy
|
8,7
|
1512595
|
Nguyễn Hải Triều
|
8,39
|
1512525
|
Trần Quang Thắng
|
8,36
|
1512600
|
Phan Hồng Hạnh Trinh
|
8,36
|
Hệ Đại học chính quy
|
1512614
|
Nguyễn Lý Phước Trung
|
8,5
|
1512209
|
Phạm Quốc Huy
|
8,47
|
1512515
|
Võ Sỹ Liên Thành
|
8,45
|
1512026
|
Lương Thái Bảo
|
8,33
|
1512389
|
Trương Thành Nhơn
|
8,32
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2016
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1612543
|
Phạm Anh Quốc
|
9,38
|
1612864
|
Vương Hy
|
9,36
|
1612343
|
Nguyễn Bữu Lộc
|
9,26
|
1612521
|
Trang Trung Hoàng Phúc
|
9,26
|
1612224
|
Hồ Minh Huấn
|
9,18
|
Hệ Đại học chính quy
|
1612422
|
Trịnh Quang Nghĩa
|
9,25
|
1612362
|
Trần Văn Lượn
|
9,04
|
1612586
|
Trương Hoài Tâm
|
8,82
|
1612557
|
Lê Hoàng Sang
|
8,72
|
1612498
|
Phan Quốc Phong
|
8,71
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|