| STT | Tên đề tài | Sinh viên | GVHD | Giải | Năm |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cải thiện truy vấn đa phương tiện với siêu dữ liệu trực quan cấp cao có cấu trúc trong bài toán truy xuất thông tin video và thông tin nhật ký đời sống | Hồ Lê Minh Quân Hồ Duy Khang (Khoá 2021, Chương trình Cử nhân Tài năng) |
PGS. TS. Trần Minh Triết TS. Ninh Văn Tú |
Nhất | 2025 |
| 2 | Phát triển mô hình mạng tự mã hóa biến thiên kết hợp phương pháp tối đa hóa thông tin tương hỗ để phân tích dữ liệu giải trình tự RNA tế bào đơn | Phạm Nhật Duy Nguyễn Phương Thảo (Khoá 2021) |
TS. Lê Ngọc Thành TS. Lê Văn Trình |
Ba | 2025 |
| 3 | Distillcaps: Enhancing audio-language alignment in captioning via retrieval-augmented knowledge distillation | Diệp Tường Nghiêm Phạm Gia Thịnh (Khoá 2021, Chương trình Tiên tiến) |
PGS.TS. Lê Nguyễn Hoài Nam TS. Nguyễn Thanh Bình |
Ba | 2025 |
| 4 | Robust Image Watermarking Scheme for Secure Media Distribution | Nguyễn Đình Tùng Trần Tuấn Việt (Khoá 2021, Chương trình Tiên tiến) |
PGS.TS. Trần Minh Triết ThS. Đỗ Trọng Lễ |
Khuyến khích | 2025 |
| 5 | Integrating Linguistic Knowledge Into The Automatic Interpretation Model of Sino-Nom Couplets in Vietnamese National Script | Hoàng Thế Anh Đặng Hoàng Nhật Hung (Khoá 2021, Chương trình Tiên tiến) |
PGS.TS. Đinh Điền TS. Nguyễn Hồng Bửu Long |
Khuyến khích | 2025 |
| 6 | Hệ Thống Thiết Kế Ý Tưởng Thông Minh | Võ Đình Khôi Nguyễn Hoàng Phúc (Khoá 2020, Chương trình Chất lượng cao) |
PGS. TS. Trần Minh Triết TS. Lê Trung Nghĩa |
Nhất | 2024 |
| 7 | DOLG-CNet: Deep Orthogonal Fusion of Local and Global Features combined with Contrastive Learning and Deep Supervision for Polyp Segmentation | Nguyễn Mậu Trọng Hiếu Phù Thị Kim Trang (Khoá 2020, Chương trình Cử nhân Tài năng) |
PGS. TS. Trần Minh Triết ThS. Nguyễn Hải Đăng |
Nhì | 2024 |
| 8 | Fake News Analysis and Detection | Nguyễn Bảo Tín Nguyễn Văn Lộc (Khoá 2020, Chương trình Cử nhân Tài năng) |
PGS. TS. Trần Minh Triết ThS. Đỗ Trọng Lễ |
Ba | 2024 |
| 9 | Efficient Segment Anything in Medical Images | Lê Bảo Hiệp Nguyễn Vũ Đăng Khoa (Khoá 2020, Chương trình Tiên tiến) |
PGS. TS. Trần Minh Triết ThS. Nguyễn Hải Đăng |
Khuyến khích | 2024 |
| 10 | Tăng cường hệ thống truy vấn dữ liệu nhật ký cuộc sống với bộ phân tích truy vấn nâng cao sử dụng mô hình ngôn ngữ lớn | Vương Gia Huy Hồ Văn Sơn (Khoá 2020, Chương trình Cử nhân Tài năng) |
PGS. TS. Trần Minh Triết TS. Ninh Văn Tú |
Khuyến khích | 2024 |
| 11 | Cải thiện mô hình suy diễn văn bản nhờ tư duy logic: Bài học từ các mô hình ngôn ngữ lớn | Phạm Đức Huy (Khoá 2019) | TS. Nguyễn Tiến Huy | Khuyến khích | 2024 |
| 12 | Kết hợp máy học và kiến thức y khoa nhận diện một số bất thường trên phim X-Quang ngực thẳng | Nguyễn Đại Nghĩa Lê Phạm Lan Anh (Khoá 2019, Chương trình CNTN) |
PGS. TS. Trần Minh Triết ThS. Nguyễn Hải Đăng |
Nhất | 2023 |
| 13 | Phân đoạn khối u não 3D hiệu quả sử dụng bộ tham số 2D đã huấn luyện trước với tích chập ACS | Huỳnh Tấn Lực Lê Thanh Danh (Khoá 2019, Chương trình Tiên tiến) |
PGS.TS. Trần Minh Triết PGS.TS. Nguyễn Văn Tâm |
Khuyến khích | 2023 |
| 14 | Mô hình tạo sinh cho thiết kế nội thất thông minh | Lê Minh Hiển Chu Chí Biên (Khoá 2019, Chương trình CNTN) |
TS. Lê Trung Nghĩa PGS. TS. Trần Minh Triết |
Khuyến khích | 2023 |
| 15 | Phát hiện bất thường dưới sự ảnh hưởng của thay đổi phân phối | Cao Thiên Trí (Khoá 2019, Chương trình Tiên tiến) |
PGS. TS. Nguyễn Thanh Bình PGS. TS. Guansong Pang |
Khuyến khích | 2023 |
| 16 | Phát hiện hoán chuyển gương mặt dựa vào phân tích tập trung đặc trưng điểm mốc | Nguyễn Nhật Minh Khôi Huỳnh Ngô Trung Trực (Khoá 2019, Chương trình CNTN) |
ThS. Đỗ Trọng Lễ PGS. TS. Trần Minh Triết |
Khuyến khích | 2023 |
| 17 | Smart Interactive Retrieval of Visual Data via Semantic Understanding | Hoàng Xuân Nhật Nguyễn E Rô (Khoá 2018, Chương trình Tiên tiến) |
PGS.TS. Trần Minh Triết | Nhất | 2022 |
| 18 | Context-based Object Segmentation and Applications | Lê Minh Quân Đoàn Phú Đức (Khoá 2018, Chương trình CNTN) |
PGS.TS. Trần Minh Triết PGS.TS. Nguyễn Văn Tâm |
Nhì | 2022 |
| 19 | 3D Segmentation for Medical Analysis with Transformer | Nguyễn Ngọc Anh Khoa Nguyễn Trường Hải (Khoá 2018, Chương trình Tiên tiến) |
Ba | 2022 | |
| 20 | Semi-supervised Organ Segmentation in 3D Volume with Mask-Propagation Refinement | Phạm Minh Khôi Nguyễn Hồ Thăng Long (Khoá 2018, Chương trình CNTN) |
PGS.TS. Trần Minh Triết | Khuyến khích | 2022 |
| 21 | Phát hiện thông tin sai ngữ cảnh bằng phương pháp mô hình kết hợp | Trần Quang Tiến Trần Thanh Phúc (Khoá 2018, Chương trình CNTN) |
ThS. Trần Anh Duy PGS.TS. Đặng Nguyễn Đức Tiến |
Khuyến khích | 2022 |
| 22 | Traffic video event retrieval via text query | Nguyễn Tiến Phát Trần Lê Bá Thịnh |
PGS.TS. Trần Minh Triết PGS.TS. Nguyễn Văn Tâm |
Nhất | 2021 |
| 23 | Traffic video event retrieval via text query | Trần Vinh Hưng Phạm Trọng Thắng |
PGS.TS. Trần Minh Triết | Nhì | 2021 |
| 24 | Bảo vệ tính riêng tư mặt người trong dữ liệu và nhúng thông tin thuộc tính | Hồ Nguyễn Hải Tuấn | PGS.TS. Trần Minh Triết | Khuyến khích | 2021 |
| 25 | Intelligent annotation assistance with referring expression and video object segmentation | Nguyễn Ngọc Minh Huy Nguyễn Quang Thức |
PGS.TS. Trần Minh Triết | Khuyến khích | 2021 |
| 26 | Hệ thống ánh xạ thông tin con người thế giới thực vào môi trường ảo tích hợp tương tác đa người dùng | Trần Đức Huy Nguyễn Lê Sang |
PGS.TS. Trần Minh Triết ThS. Trần Ngọc Đạt Thành |
Khuyến khích | 2021 |
| 27 | Công cụ và giải pháp để tích hợp, thu thập và phân tích dữ liệu truyền thông xã hội | Nguyễn Quốc Vương Lê Thành Công |
PGS.TS Trần Minh Triết ThS Nguyễn Hải Đăng |
Nhì | 2020 |
| 28 | Hệ thống thực tế ảo hỗ trợ huấn luyện trực tuyến | Huỳnh Viết Thám Lê Công Luận Nguyễn Mạnh Tiến Đinh Trần Toản |
PGS. TS. Trần Minh Triết ThS. Trần Ngọc Đạt Thành |
Ba | 2020 |
| 29 | Video Object Segmentation with Interactive Segmentation | Trần Quốc Cường Nguyễn Hy Hoài Loan |
PGS. TS. Trần Minh Triết | Ba | 2020 |
| 30 | Lifelog Moment Retrieval with Self-Attention based Joint Embedding Model | Trang Trung Hoàng Phúc Lê Hoàng An |
Khuyến khích | 2020 | |
| 31 | Medical Image Segmentation and Diagnosis | Hoàng Trung Hiếu (CNTN 2015) Tôn Thất Vĩnh (CNTN 2015) |
PGS.TS Trần Minh Triết GS Đỗ Ngọc Minh (UIUC) |
Nhất | 2019 |
| 32 | Recognition in Unseen Domains: Domain Generalization and Its Applications | Trương Thành Đạt (CNTN 2015) Nguyễn Hải Triều (CNTN 2015) |
PGS.TS Trần Minh Triết PGS.TS Lưu Khoa (University of Arkansas) |
Nhì | 2019 |
| 33 | An Interactive Platform for Moment Retrieval from Activity Visual Lifelog | Lê Nguyên Khang (CNTN 2015) Nguyễn Diệu Hiền (CNTN 2015) |
PGS.TS Trần Minh Triết | Ba | 2019 |
| 34 | Phát sinh mô tả cho hình ảnh với cơ chế Attention kết hợp tăng cường thông tin khái niệm | Võ Hồ Việt Khoa Lương Quốc An (Lớp CNTN, Khoa CNTT) |
PGS.TS Trần Minh Triết | Nhất | 2018 |
| 35 | Nhận dạng và truy vấn đối tượng ba chiều với Ring View và Neural Embedding | Bùi Ngọc Minh Đỗ Trọng Lễ (Lớp CNTN, Khoa CNTT) |
PGS.TS Trần Minh Triết | Nhì | 2018 |
| 36 | Mô hình khử nhiễm bóng xương trong chẩn đoán bệnh trên ảnh X-quang phổi | Huỳnh Minh Chương Nguyễn Trung Hiếu (Lớp CNTN, Khoa CNTT) |
PGS.TS Trần Minh Triết | Ba | 2018 |
| 37 | Pose guidance for human instance segmentation in video (Định hướng phân mảnh cá thể người trong video dựa trên thông tin tư thế người) | Lê Tử Khiêm Ninh Văn Tú (Lớp APCS, Khoa CNTT) |
PGS.TS Trần Minh Triết | Ba | 2018 |
| 38 | SHub-Hệ sinh thái hỗ trợ phát triển môi trường giáo dục | Nguyễn Đăng An (Khoa CNTT) Huỳnh Ngọc Đỉnh (Khoa CNTT) Nguyễn Quốc Thảo (Khoa CNTT) Nguyễn Thị Phương Anh (Trường ĐH Kinh tế-Luật) Phạm Thị Quỳnh Giao (Trường ĐH Kinh tế-Luật) |
Khuyến khích | 2018 |