BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỆ ĐẠI HỌC |
|||||
NĂM HỌC 2015 – 2016 |
|||||
HỆ ĐÀO TẠO |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM TB |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA |
|||||
Hệ Đại học chính quy |
1312199 |
Trần Thuý Hiền |
8.95 |
||
Hệ Cử nhân tài năng |
1512679 |
Tôn Thất Vĩnh |
9.33 |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013 |
|||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1312504 |
Nguyễn Phát Tài |
9.23 |
||
1312016 |
Nguyễn Thành An |
9.18 |
|||
1312194 |
Trần Chí Hiếu |
8.91 |
|||
1312186 |
Đinh Quang Hiếu |
8.85 |
|||
1312727 |
Nguyễn Phan Mạnh Hùng |
8.82 |
|||
Hệ Đại học chính quy |
1312276 |
Nguyễn Phú Kế |
8.61 |
||
1312628 |
Nguyễn Thanh Trí |
8.59 |
|||
1312084 |
Nguyễn Đức Duy |
8.56 |
|||
1312201 |
Đặng Thí Hiển |
8.55 |
|||
1312465 |
Võ Quốc Lê Quân |
8.46 |
|||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014 |
|||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1412314 |
Bùi Ngọc Minh |
9.00 |
||
1412020 |
Lương Quốc An |
8.79 |
|||
1412449 |
Lê Bá Quý |
8.63 |
|||
1412123 |
Thái Chấn Đạt |
8.61 |
|||
1412502 |
Nguyễn Quốc Thảo |
8.95 |
|||
Hệ Đại học chính quy |
1412495 |
Nguyễn Chí Thành |
8.65 |
||
1412335 |
Nguyễn Ngọc Phương Nam |
8.63 |
|||
1412050 |
Nguyễn Xuân Bình |
8.57 |
|||
1412467 |
Tiêu Thanh Sơn |
8.47 |
|||
1412630 |
Đỗ Khánh Long Tường |
8.36 |
|||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2015 |
|||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1512203 |
Nguyễn Quốc Huy |
9.17 |
||
1512600 |
Phan Hồng Hạnh Trinh |
9.16 |
|||
1512159 |
Hoàng Trung Hiếu |
9.09 |
|||
1512406 |
Nguyễn Vĩnh Phúc |
9.03 |
|||
1512205 |
Nguyễn Văn Quang Huy |
8.99 |
|||
Hệ Đại học chính quy |
1512614 |
Nguyễn Lý Phước Trung |
8.84 |
||
1512259 |
Trần Hữu Khoa |
8.74 |
|||
1512677 |
Bùi Phúc Trung Vĩnh |
8.71 |
|||
1512569 |
Nguyễn Đình Tiến |
8.68 |
|||
1512026 |
Lương Thái Bảo |
8.64 |