BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|||
NĂM HỌC 2014 – 2015 |
|||
HỆ ĐÀO TẠO |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM TB |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA |
|||
Hệ Cử nhân tài năng |
1212223 |
Nguyễn Đình Luận |
9,39 |
Hệ Đại học chính quy |
1212505 |
Nguyễn Long Uy |
9,19 |
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2012 |
|||
Hệ Cử nhân tài năng |
1212539 |
Chiêm Duy Bảo |
9,12 |
1212494 |
Lê Thanh Tùng |
8,89 |
|
1212365 |
Trần Ngọc Đạt Thành |
8,83 |
|
1212085 |
Lê Quang Định |
8,8 |
|
1212127 |
Trần Bá Hiển |
8,73 |
|
Hệ Đại học chính quy |
1212025 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
9,08 |
1212056 |
Trần Anh Duy |
8,82 |
|
1212533 |
Hồ Thị Xanh |
8,63 |
|
1212069 |
Nguyễn Hoàng Bảo Đại |
8,62 |
|
1212451 |
Lương Thành Trung |
8,61 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013 |
|||
Hệ Cử nhân tài năng |
1312727 |
Nguyễn Phan Mạnh Hùng |
8,79 |
1312720 |
Nguyễn Hoàng Khánh Duy |
8,61 |
|
1312504 |
Nguyễn Phát Tài |
8,58 |
|
1312699 |
Nguyễn Đình An Vinh |
8,44 |
|
1312186 |
Đinh Quang Hiếu |
8,3 |
|
Hệ Đại học chính quy |
1312628 |
Nguyễn Thanh Trí |
8,87 |
1312199 |
Trần Thuý Hiền |
8,72 |
|
1312201 |
Đặng Thí Hiển |
8,64 |
|
1312333 |
Hà Mộng Long |
8,63 |
|
1312523 |
Võ Ngọc Thanh |
8,62 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014 |
|||
Hệ Cử nhân tài năng |
1412502 |
Nguyễn Quốc Thảo |
8,88 |
1412449 |
Lê Bá Quý |
8,83 |
|
1412669 |
Ngô Huỳnh Ngọc Khánh |
8,63 |
|
1412153 |
Lê Đình Hân |
8,6 |
|
1412020 |
Lương Quốc An |
8,59 |
|
Hệ Đại học chính quy |
1412458 |
Nguyễn Trường Sinh |
9,16 |
1412421 |
Phạm Hữu Phước |
8,97 |
|
1412481 |
Trần Dương Tâm |
8,65 |
|
1412480 |
Nguyễn Quang Thanh Tâm |
8,56 |
|
1412467 |
Tiêu Thanh Sơn |
8,54 |