BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỆ CAO ĐẲNG |
|||||
NĂM HỌC 2015 – 2016 |
|||||
KHÓA |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM TB |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT KHÓA |
|||||
2014 |
1460167 |
Nguyễn Văn Cường |
8,97 |
||
2015 |
1560048 |
Dương Dủ Bân |
9,43 |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 10 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014 |
|||||
2014 |
1461641 |
Ngô Ngọc Thiện |
8,84 |
||
1460289 |
Lương Kiên Hào |
8,72 |
|||
1461458 |
Đỗ Nguyễn Minh Luân |
8,52 |
|||
1460286 |
Võ Thị Ngọc Giàu |
8,46 |
|||
1460703 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
8,38 |
|||
1461350 |
Dương Gia Hòa |
8,32 |
|||
1460191 |
Phạm Đoàn Hoàng Dung |
8,1 |
|||
1461576 |
Hồ Tuấn Sang |
8,83 |
|||
1460442 |
Nguyễn Văn Hữu |
7,94 |
|||
1461475 |
Nguyễn Thị Thanh My |
7,92 |
|||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 10 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2015 |
|||||
2015 |
1560320 |
Phạm Đình Luân |
8,69 |
||
1560056 |
Nguyễn Chí Buồng |
8,63 |
|||
1560520 |
Võ Doãn Thành |
8,53 |
|||
1560601 |
Trần Thị Diễm Trân |
8,29 |
|||
1560121 |
Vũ Phương Hoài Đan |
8,23 |
|||
1560072 |
Nguyễn Quốc Chương |
8,12 |
|||
1560550 |
Trần Hồng Thịnh |
8,12 |
|||
1560036 |
Nguyễn Gia Bảo |
8,12 |
|||
1560461 |
Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh |
8,09 |
|||
1560127 |
Nguyễn Huy Đạt |
8,07 |
|||