HỆ ĐÀO TẠO |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM TB |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA |
||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1112328 |
Phan Dương Tiển |
9.13 |
|
Hệ Đại học chính quy |
1212125 |
Trần Trung Hiếu |
9.08 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2011 |
||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1112087 |
Phạm Thượng Hải |
9.09 |
|
1112224 |
Nguyễn Minh Phúc |
8.94 |
||
1112056 |
Nguyễn Thanh Dũng |
8.8 |
||
1112050 |
Võ Lâm Khánh Duy |
8.74 |
||
1112074 |
Nguyễn Tấn Đô |
8.69 |
||
Hệ Đại học chính quy |
1112007 |
Lê Trần Trường An |
8.62 |
|
1112010 |
Trương Minh Ánh |
8.58 |
||
1112059 |
Võ Ngọc Dũng |
8.41 |
||
1112172 |
Cao Trần Hữu Lộc |
8.4 |
||
1112132 |
Lê Hoàng Khánh |
8.36 |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2012 |
||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1212223 |
Nguyễn Đình Luận |
9.05 |
|
1212494 |
Lê Thanh Tùng |
9.03 |
||
1212539 |
Chiêm Duy Bảo |
8.91 |
||
1212441 |
Nguyễn Minh Trí |
8.47 |
||
1212213 |
Lê Trần Lộc |
8.29 |
||
Hệ Đại học chính quy |
1212118 |
Nguyễn Văn Hậu |
8.92 |
|
1212505 |
Nguyễn Long Uy |
8.85 |
||
1212025 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
8.78 |
||
1212210 |
Nguyễn Vũ Như Long |
8.78 |
||
1212233 |
Lâm Tú Minh |
8.59 |
||
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013 |
||||
Hệ Cử nhân tài năng |
1312458 |
Ngô Đình Duy Quang |
9.11 |
|
1312504 |
Nguyễn Phát Tài |
9.1 |
||
1312016 |
Nguyễn Thành An |
9.0 |
||
1312194 |
Trần Chí Hiếu |
8.84 |
||
1312727 |
Nguyễn Phan Mạnh Hùng |
8.79 |
||
Hệ Đại học chính quy |
1312363 |
Nguyễn Nhật Minh |
9.0 |
|
1312227 |
Lê Xuân Hồng |
8.86 |
||
1312205 |
Nguyễn Văn Hiện |
8.82 |
||
1312645 |
Đinh Thanh Trường |
8.68 |
||
1312624 |
Hoàng Minh Trí |
8.65 |