Kế hoạch giảng dạy
Chương trình Tiên Tiến
Khóa tuyển 2022

STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN LOẠI HP SỐ TC SỐ TIẾT GHI CHÚ
LT TH BT
HỌC KỲ 1
1 CS161 Nhập môn Tin học I BB 4 40 30 0
2 CM101 Kỹ năng giao tiếp BB 4 40 30 0
3 MTH251 Vi tích phân I BB 4 40 0 30
4 PH211 Vật lý đại cương I BB 4 40 0 30
5 BAA00101 Triết học Mác - Lênin BB 3 45 0 0
5 BAA00030 Giáo dục quốc phòng - An ninh BB 4 30 60 0
HỌC KỲ 2
1 CS162 Nhập môn Tin học II BB 4 40 30 0
2 MTH252 Vi tích phân II BB 4 40 0 30
3 PH212 Vật lý Đại cương II BB 4 40 0 30
4 BAA00021 Thể dục 1 BB 2 15 30 0
5 BAA00004 Pháp luật đại cương BB 3 45 0 0
6 BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin BB 2 30 0 0
HỌC KỲ 3
1 CS163 Cấu trúc dữ liệu BB 4 40 30 0
2 MTH261 Đại số tuyến tính BB 4 40 0 30
3 PH213 Vật lý đại cương III BB 4 40 0 30
4 BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học BB 2 30 0 0
5 BAA00022 Thể dục 2 BB 2 15 30 0
HỌC KỲ 4
1 CS201 Lập trình hệ thống BB 4 40 30 0
2 CS202 Các hệ thống lập trình BB 4 40 30 0
3 CS250 Cấu trúc rời rạc I BB 4 40 30 0
4 SC203 Phương pháp khoa học BB 4 40 30 0
5 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh BB 2 30 0 0
HỌC KỲ 5
1 CS251 Cấu trúc logic TC 4 40 30 0
2 ECE341 Phần cứng máy tính BB 4 40 30 0
3 WR227 Kỹ năng viết tài liệu khoa học BB 4 40 30 0
4 STAT451 Xác suất thống kê cho CNTT I BB 4 40 0 30
5 BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BB 2 30 0 0
HỌC KỲ 6
1 CS305 Đạo đức khoa học BB 2 20 15 0
2 CS486 Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu BB 4 40 30 0
3 MTH253 Vi tích phân III TC 4 40 0 30
4 CS426 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động TC 4 40 30 0
5 STAT452 Xác suất thống kê cho CNTT II TC 4 40 0 30
HỌC KỲ 7
1 CS300 Nhập môn Công nghệ phần mềm BB 4 40 30 0
2 CS311 Cấu trúc tính toán TC 4 40 30 0
3 CS420 Trí tuệ nhân tạo TC 4 40 30 0
4 CS424 Phát triển ứng dụng Web TC 4 40 30 0
5 MTH346 Lý thuyết số TC 4 40 0 30
HỌC KỲ 8
1 CS333 Nhập môn Hệ điều hành BB 4 40 30 0
2 CS350 Thuật toán và độ phức tạp TC 4 40 30 0
3 CS320 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình TC 4 40 30 0
4 CS411 Đồ họa máy tính TC 4 40 30 0
5 CS494 Các giao thức liên mạng TC 4 40 30 0
6 CS422 Phân tích và thiết kế phần mềm TC 4 40 30 0
HỌC KỲ 9
1 CS414 Máy học TC 4 40 30 0
2 CS416 Tích hợp và mô hình hóa dữ liệu TC 4 40 30 0
3 CS417 Lý thuyết game, hệ thống đa tác nhân và thuật toán xã hội TC 4 40 30 0
4 CS427 Trực quan hoá 3D và phát triển game TC 4 40 30 0
5 CS430 Tương tác người - máy TC 4 40 30 0
6 CS404 Thực tập thực tế TC 4 30 60 0
7 CS428 Thương mại điện tử TC 4 40 30 0
8 CS434 An ninh máy tính TC 4 40 30 0
9 CS405 Kinh tế mở, khởi nghiệp và giáo dục TC 4 40 30 0
HỌC KỲ 10
1 CS412 Thị giác máy tính TC 4 40 30 0
2 CS418 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên TC 4 40 30 0
3 CS419 Nhập môn truy xuất thông tin TC 4 40 30 0
4 CS435 Nhập môn phân tích dữ liệu lớn TC 4 40 30 0
5 CS415 Phương pháp tối ưu hóa TC 4 40 30 0
HỌC KỲ 11
1 CS469 Đồ án tốt nghiệp thực tế I TC 5 40 0 0
2 CS421 Quản lý yêu cầu phần mềm TC 4 40 30 0
3 CS423 Kiểm chứng phần mềm TC 4 40 30 0
4 MTH344 Lý thuyết nhóm TC 4 40 0 30
5 CS407 Kỹ năng sáng tạo và lãnh đạo TC 4 40 30 0
6 CS409 Khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ TC 4 40 30 0
HỌC KỲ 12
1 CS468 Khóa luận tốt nghiệp TC 10 0 0 0
2 CS470 Đồ án tốt nghiệp thực tế II TC 5 40 0 0
3 CS431 Mạng không dây TC 4 40 30 0
4 CS432 Mã hóa TC 4 40 30 0
5 CS433 An ninh mạng TC 4 40 30 0
6 CS408 Tính toán tài chính TC 4 40 30 0