STT | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | LOẠI HP | SỐ TC | SỐ TIẾT | GHI CHÚ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LT | TH | BT | ||||||
HỌC KỲ 1 | ||||||||
1 | CS161 | Nhập môn Tin học I | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CM101 | Kỹ năng giao tiếp | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | MTH251 | Vi tích phân I | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
4 | PH211 | Vật lý đại cương I | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
5 | BAA00101 | Triết học Mác - Lênin | BB | 3 | 45 | 0 | 0 | |
5 | BAA00030 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | BB | 4 | 30 | 60 | 0 | |
HỌC KỲ 2 | ||||||||
1 | CS162 | Nhập môn Tin học II | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | MTH252 | Vi tích phân II | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
3 | PH212 | Vật lý Đại cương II | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
4 | BAA00021 | Thể dục 1 | BB | 2 | 15 | 30 | 0 | |
5 | BAA00004 | Pháp luật đại cương | BB | 3 | 45 | 0 | 0 | |
6 | BAA00102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | BB | 2 | 30 | 0 | 0 | |
HỌC KỲ 3 | ||||||||
1 | CS163 | Cấu trúc dữ liệu | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | MTH261 | Đại số tuyến tính | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
3 | PH213 | Vật lý đại cương III | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
4 | BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | BB | 2 | 30 | 0 | 0 | |
5 | BAA00022 | Thể dục 2 | BB | 2 | 15 | 30 | 0 | |
HỌC KỲ 4 | ||||||||
1 | CS201 | Lập trình hệ thống | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CS202 | Các hệ thống lập trình | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS250 | Cấu trúc rời rạc I | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | SC203 | Phương pháp khoa học | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | BAA00003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | BB | 2 | 30 | 0 | 0 | |
HỌC KỲ 5 | ||||||||
1 | CS251 | Cấu trúc logic | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | ECE341 | Phần cứng máy tính | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | WR227 | Kỹ năng viết tài liệu khoa học | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | STAT451 | Xác suất thống kê cho CNTT I | BB | 4 | 40 | 0 | 30 | |
5 | BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | BB | 2 | 30 | 0 | 0 | |
HỌC KỲ 6 | ||||||||
1 | CS305 | Đạo đức khoa học | BB | 2 | 20 | 15 | 0 | |
2 | CS486 | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | MTH253 | Vi tích phân III | TC | 4 | 40 | 0 | 30 | |
4 | CS426 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | STAT452 | Xác suất thống kê cho CNTT II | TC | 4 | 40 | 0 | 30 | |
HỌC KỲ 7 | ||||||||
1 | CS300 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CS311 | Cấu trúc tính toán | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS420 | Trí tuệ nhân tạo | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | CS424 | Phát triển ứng dụng Web | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | MTH346 | Lý thuyết số | TC | 4 | 40 | 0 | 30 | |
HỌC KỲ 8 | ||||||||
1 | CS333 | Nhập môn Hệ điều hành | BB | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CS350 | Thuật toán và độ phức tạp | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS320 | Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | CS411 | Đồ họa máy tính | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | CS494 | Các giao thức liên mạng | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
6 | CS422 | Phân tích và thiết kế phần mềm | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
HỌC KỲ 9 | ||||||||
1 | CS414 | Máy học | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CS416 | Tích hợp và mô hình hóa dữ liệu | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS417 | Lý thuyết game, hệ thống đa tác nhân và thuật toán xã hội | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | CS427 | Trực quan hoá 3D và phát triển game | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | CS430 | Tương tác người - máy | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
6 | CS404 | Thực tập thực tế | TC | 4 | 30 | 60 | 0 | |
7 | CS428 | Thương mại điện tử | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
8 | CS434 | An ninh máy tính | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
9 | CS405 | Kinh tế mở, khởi nghiệp và giáo dục | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
HỌC KỲ 10 | ||||||||
1 | CS412 | Thị giác máy tính | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
2 | CS418 | Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS419 | Nhập môn truy xuất thông tin | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | CS435 | Nhập môn phân tích dữ liệu lớn | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | CS415 | Phương pháp tối ưu hóa | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
HỌC KỲ 11 | ||||||||
1 | CS469 | Đồ án tốt nghiệp thực tế I | TC | 5 | 40 | 0 | 0 | |
2 | CS421 | Quản lý yêu cầu phần mềm | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
3 | CS423 | Kiểm chứng phần mềm | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | MTH344 | Lý thuyết nhóm | TC | 4 | 40 | 0 | 30 | |
5 | CS407 | Kỹ năng sáng tạo và lãnh đạo | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
6 | CS409 | Khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
HỌC KỲ 12 | ||||||||
1 | CS468 | Khóa luận tốt nghiệp | TC | 10 | 0 | 0 | 0 | |
2 | CS470 | Đồ án tốt nghiệp thực tế II | TC | 5 | 40 | 0 | 0 | |
3 | CS431 | Mạng không dây | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
4 | CS432 | Mã hóa | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
5 | CS433 | An ninh mạng | TC | 4 | 40 | 30 | 0 | |
6 | CS408 | Tính toán tài chính | TC | 4 | 40 | 30 | 0 |