|
|
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH HỆ CAO ĐẲNG NĂM HỌC 2015 - 2016
14-09-2017 00:00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỆ CAO ĐẲNG
|
NĂM HỌC 2015 – 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÓA
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM TB
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT KHÓA
|
|
|
2014
|
1460167
|
Nguyễn Văn Cường
|
8,97
|
|
|
2015
|
1560048
|
Dương Dủ Bân
|
9,43
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 10 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014
|
|
|
2014
|
1461641
|
Ngô Ngọc Thiện
|
8,84
|
|
|
1460289
|
Lương Kiên Hào
|
8,72
|
|
|
1461458
|
Đỗ Nguyễn Minh Luân
|
8,52
|
|
|
1460286
|
Võ Thị Ngọc Giàu
|
8,46
|
|
|
1460703
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
8,38
|
|
|
1461350
|
Dương Gia Hòa
|
8,32
|
|
|
1460191
|
Phạm Đoàn Hoàng Dung
|
8,1
|
|
|
1461576
|
Hồ Tuấn Sang
|
8,83
|
|
|
1460442
|
Nguyễn Văn Hữu
|
7,94
|
|
|
1461475
|
Nguyễn Thị Thanh My
|
7,92
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 10 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2015
|
|
|
2015
|
1560320
|
Phạm Đình Luân
|
8,69
|
|
|
1560056
|
Nguyễn Chí Buồng
|
8,63
|
|
|
1560520
|
Võ Doãn Thành
|
8,53
|
|
|
1560601
|
Trần Thị Diễm Trân
|
8,29
|
|
|
1560121
|
Vũ Phương Hoài Đan
|
8,23
|
|
|
1560072
|
Nguyễn Quốc Chương
|
8,12
|
|
|
1560550
|
Trần Hồng Thịnh
|
8,12
|
|
|
1560036
|
Nguyễn Gia Bảo
|
8,12
|
|
|
1560461
|
Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
8,09
|
|
|
1560127
|
Nguyễn Huy Đạt
|
8,07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|