|
|
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH HỆ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2014 - 2015
22-10-2015 10:23
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
NĂM HỌC 2014 – 2015
|
|
|
|
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM TB
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1212223
|
Nguyễn Đình Luận
|
9,39
|
Hệ Đại học chính quy
|
1212505
|
Nguyễn Long Uy
|
9,19
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2012
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1212539
|
Chiêm Duy Bảo
|
9,12
|
1212494
|
Lê Thanh Tùng
|
8,89
|
1212365
|
Trần Ngọc Đạt Thành
|
8,83
|
1212085
|
Lê Quang Định
|
8,8
|
1212127
|
Trần Bá Hiển
|
8,73
|
Hệ Đại học chính quy
|
1212025
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
9,08
|
1212056
|
Trần Anh Duy
|
8,82
|
1212533
|
Hồ Thị Xanh
|
8,63
|
1212069
|
Nguyễn Hoàng Bảo Đại
|
8,62
|
1212451
|
Lương Thành Trung
|
8,61
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1312727
|
Nguyễn Phan Mạnh Hùng
|
8,79
|
1312720
|
Nguyễn Hoàng Khánh Duy
|
8,61
|
1312504
|
Nguyễn Phát Tài
|
8,58
|
1312699
|
Nguyễn Đình An Vinh
|
8,44
|
1312186
|
Đinh Quang Hiếu
|
8,3
|
Hệ Đại học chính quy
|
1312628
|
Nguyễn Thanh Trí
|
8,87
|
1312199
|
Trần Thuý Hiền
|
8,72
|
1312201
|
Đặng Thí Hiển
|
8,64
|
1312333
|
Hà Mộng Long
|
8,63
|
1312523
|
Võ Ngọc Thanh
|
8,62
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1412502
|
Nguyễn Quốc Thảo
|
8,88
|
1412449
|
Lê Bá Quý
|
8,83
|
1412669
|
Ngô Huỳnh Ngọc Khánh
|
8,63
|
1412153
|
Lê Đình Hân
|
8,6
|
1412020
|
Lương Quốc An
|
8,59
|
Hệ Đại học chính quy
|
1412458
|
Nguyễn Trường Sinh
|
9,16
|
1412421
|
Phạm Hữu Phước
|
8,97
|
1412481
|
Trần Dương Tâm
|
8,65
|
1412480
|
Nguyễn Quang Thanh Tâm
|
8,56
|
1412467
|
Tiêu Thanh Sơn
|
8,54
|
|
|
|