|
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM HỌC 2012 – 2013
16-06-2015 00:00
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
Hệ Cử nhân tài năng
1012263 |
Trần Công Nguyên |
9.57 |
Hệ Đại học Chính quy
1012328 |
Lê Đức Quang |
9.42 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2010
Hệ Cử nhân tài năng
1012265 |
Vũ Khôi Nguyên |
9.52 |
1012506 |
Lê Minh Trí Tuệ |
9.44 |
1012349 |
Nguyễn Minh Sang |
9.38 |
1012367 |
Trần Quang Tánh |
9.32 |
1012549 |
Trịnh Thị Bình Yên |
9.29 |
Hệ Đại học Chính quy
1012284 |
Nguyễn Văn Nhương |
8.93 |
1012139 |
Phạm Quang Hiếu |
8.91 |
1012283 |
Võ Thị Yến Nhi |
8.85 |
1012409 |
Nguyễn Hữu Thắng |
8.81 |
1012117 |
Trần Thị Thu Giang |
8.78 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2011
Hệ Cử nhân tài năng
1112042 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
8.39 |
1112087 |
Phạm Thượng Hải |
8.39 |
1112246 |
Lê Chí Quyền |
8.38 |
1112056 |
Nguyễn Thanh Dũng |
8.33 |
1112190 |
Võ Đình Tuệ Minh |
8.28 |
Hệ Đại học Chính quy
1112328 |
Phan Dương Tiển |
9.05 |
1112007 |
Lê Trần Trường An |
8.49 |
1112191 |
Hồ Nhật Nam |
8.4 |
1112238 |
Trần Phước Quang |
8.24 |
1112054 |
Lê Hoàng Dũng |
8.15 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2012
Hệ Cử nhân tài năng
1212223 |
Nguyễn Đình Luận |
9.19 |
1212494 |
Lê Thanh Tùng |
8.94 |
1212539 |
Chiêm Duy Bảo |
8.67 |
1212185 |
Phó Ngọc Đăng Khoa |
8.52 |
1212114 |
Đào Văn Hậu |
8.39 |
Hệ Đại học Chính quy
1212335 |
Trương Thanh Sơn |
9.13 |
1212025 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
8.96 |
1212139 |
Trương Thị Ánh Hồng |
8.95 |
1212441 |
Nguyễn Minh Trí |
8.95 |
1212056 |
Trần Anh Duy |
8.89 |
|
|
|