|
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - HỆ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2013 – 2014
18-06-2015 00:00
HỆ ĐÀO TẠO
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM TB
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1112328
|
Phan Dương Tiển
|
9.13
|
Hệ Đại học chính quy
|
1212125
|
Trần Trung Hiếu
|
9.08
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2011
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1112087
|
Phạm Thượng Hải
|
9.09
|
1112224
|
Nguyễn Minh Phúc
|
8.94
|
1112056
|
Nguyễn Thanh Dũng
|
8.8
|
1112050
|
Võ Lâm Khánh Duy
|
8.74
|
1112074
|
Nguyễn Tấn Đô
|
8.69
|
Hệ Đại học chính quy
|
1112007
|
Lê Trần Trường An
|
8.62
|
1112010
|
Trương Minh Ánh
|
8.58
|
1112059
|
Võ Ngọc Dũng
|
8.41
|
1112172
|
Cao Trần Hữu Lộc
|
8.4
|
1112132
|
Lê Hoàng Khánh
|
8.36
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2012
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1212223
|
Nguyễn Đình Luận
|
9.05
|
1212494
|
Lê Thanh Tùng
|
9.03
|
1212539
|
Chiêm Duy Bảo
|
8.91
|
1212441
|
Nguyễn Minh Trí
|
8.47
|
1212213
|
Lê Trần Lộc
|
8.29
|
Hệ Đại học chính quy
|
1212118
|
Nguyễn Văn Hậu
|
8.92
|
1212505
|
Nguyễn Long Uy
|
8.85
|
1212025
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
8.78
|
1212210
|
Nguyễn Vũ Như Long
|
8.78
|
1212233
|
Lâm Tú Minh
|
8.59
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1312458
|
Ngô Đình Duy Quang
|
9.11
|
1312504
|
Nguyễn Phát Tài
|
9.1
|
1312016
|
Nguyễn Thành An
|
9.0
|
1312194
|
Trần Chí Hiếu
|
8.84
|
1312727
|
Nguyễn Phan Mạnh Hùng
|
8.79
|
Hệ Đại học chính quy
|
1312363
|
Nguyễn Nhật Minh
|
9.0
|
1312227
|
Lê Xuân Hồng
|
8.86
|
1312205
|
Nguyễn Văn Hiện
|
8.82
|
1312645
|
Đinh Thanh Trường
|
8.68
|
1312624
|
Hoàng Minh Trí
|
8.65
|
|
|
|