|
|
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH HỆ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2015 - 2016
30-08-2016 00:00
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỆ ĐẠI HỌC
|
|
|
NĂM HỌC 2015 – 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐIỂM TB
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
|
|
|
Hệ Đại học chính quy
|
1312199
|
Trần Thuý Hiền
|
8.95
|
|
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1512679
|
Tôn Thất Vĩnh
|
9.33
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2013
|
|
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1312504
|
Nguyễn Phát Tài
|
9.23
|
|
|
1312016
|
Nguyễn Thành An
|
9.18
|
|
|
1312194
|
Trần Chí Hiếu
|
8.91
|
|
|
1312186
|
Đinh Quang Hiếu
|
8.85
|
|
|
1312727
|
Nguyễn Phan Mạnh Hùng
|
8.82
|
|
|
Hệ Đại học chính quy
|
1312276
|
Nguyễn Phú Kế
|
8.61
|
|
|
1312628
|
Nguyễn Thanh Trí
|
8.59
|
|
|
1312084
|
Nguyễn Đức Duy
|
8.56
|
|
|
1312201
|
Đặng Thí Hiển
|
8.55
|
|
|
1312465
|
Võ Quốc Lê Quân
|
8.46
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2014
|
|
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1412314
|
Bùi Ngọc Minh
|
9.00
|
|
|
1412020
|
Lương Quốc An
|
8.79
|
|
|
1412449
|
Lê Bá Quý
|
8.63
|
|
|
1412123
|
Thái Chấn Đạt
|
8.61
|
|
|
1412502
|
Nguyễn Quốc Thảo
|
8.95
|
|
|
Hệ Đại học chính quy
|
1412495
|
Nguyễn Chí Thành
|
8.65
|
|
|
1412335
|
Nguyễn Ngọc Phương Nam
|
8.63
|
|
|
1412050
|
Nguyễn Xuân Bình
|
8.57
|
|
|
1412467
|
Tiêu Thanh Sơn
|
8.47
|
|
|
1412630
|
Đỗ Khánh Long Tường
|
8.36
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC NHÓM 5 SINH VIÊN CAO NHẤT KHÓA 2015
|
|
|
Hệ Cử nhân tài năng
|
1512203
|
Nguyễn Quốc Huy
|
9.17
|
|
|
1512600
|
Phan Hồng Hạnh Trinh
|
9.16
|
|
|
1512159
|
Hoàng Trung Hiếu
|
9.09
|
|
|
1512406
|
Nguyễn Vĩnh Phúc
|
9.03
|
|
|
1512205
|
Nguyễn Văn Quang Huy
|
8.99
|
|
|
Hệ Đại học chính quy
|
1512614
|
Nguyễn Lý Phước Trung
|
8.84
|
|
|
1512259
|
Trần Hữu Khoa
|
8.74
|
|
|
1512677
|
Bùi Phúc Trung Vĩnh
|
8.71
|
|
|
1512569
|
Nguyễn Đình Tiến
|
8.68
|
|
|
1512026
|
Lương Thái Bảo
|
8.64
|
|
|
|
|