CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ÁP DỤNG CHO KHÓA TUYỂN TRƯỚC 2005
    
        
            | STT | 
            Mã MH | 
            Tên học phần | 
            TC | 
            LT | 
            TH | 
            Ghi chú | 
        
        
            | 1 | 
            TH101 | 
            Mạng máy tính | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 2 | 
            TH105 | 
            Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 3 | 
            TH106 | 
            Hệ điều hành | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 4 | 
            TH107 | 
            Cơ sở dữ liệu | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 5 | 
            TH109 | 
            Cơ sở đồ họa máy tính | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 6 | 
            TH110 | 
            Nhập môn công nghệ phần mềm | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 7 | 
            TH112 | 
            Cơ sở trí tuệ nhân tạo | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 8 | 
            TH113 | 
            Quản lý đề án phần mềm | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 9 | 
            TH114 | 
            Lý thuyết đồ thị | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc chung | 
        
        
            | 10 | 
            TH301 | 
            Đặc tả hình thức | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNTT | 
        
        
            | 11 | 
            TH302 | 
            Các hệ cơ sờ tri thức | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNTT | 
        
        
            | 12 | 
            TH303 | 
            Nhập môn xử lý ảnh và thị giác máy tính | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNTT | 
        
        
            | 13 | 
            TH304 | 
            Nhận dạng | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNTT | 
        
        
            | 14 | 
            TH301 | 
            Đặc tả hình thức | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNPM | 
        
        
            | 15 | 
            TH401 | 
            Xây dựng phần mềm hướng đối tượng | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNPM | 
        
        
            | 16 | 
            TH402 | 
            Công cụ và môi trường phát triển phần mềm | 
            4 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNPM | 
        
        
            | 17 | 
            TH403 | 
            Công nghệ phần mềm nâng cao | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc CNPM | 
        
        
            | 18 | 
            TH201 | 
            Thiết kế cơ sở dữ liệu | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc HTTT | 
        
        
            | 19 | 
            TH202 | 
            Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc HTTT | 
        
        
            | 20 | 
            TH203 | 
            Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 
            5 | 
            60 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc HTTT | 
        
        
            | 21 | 
            TH204 | 
            Kế toán tài chính | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn bắt buộc HTTT | 
        
        
            | 22 | 
            TH205 | 
            Nhập môn quản trị doanh nghiệp | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn bắt buộc HTTT | 
        
        
            | 23 | 
            TH501 | 
            Mạng máy tính nâng cao | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc MMT & VT | 
        
        
            | 24 | 
            TH502 | 
            Cơ sở tin học viễn thông | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn bắt buộc MMT & VT | 
        
        
            | 25 | 
            TH503 | 
            Kỹ thuật truyền dữ liệu | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc MMT & VT | 
        
        
            | 26 | 
            TH504 | 
            Lập trình hệ thống mạng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc MMT & VT | 
        
        
            | 27 | 
            TH505 | 
            Lập trình ứng dụng mạng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn bắt buộc MMT & VT | 
        
        
            | 28 | 
            TH131 | 
            Lập trình Logic | 
            3 | 
            30 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 29 | 
            TH132 | 
            Nhập môn máy học | 
            3 | 
            30 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 30 | 
            TH133 | 
            Logic mờ | 
            3 | 
            30 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 31 | 
            TH134 | 
            Lập trình trên môi trường Windows | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 32 | 
            TH135 | 
            Kỹ thuật viễn thông | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 33 | 
            TH136 | 
            Khai mỏ dữ liệu | 
            2 | 
            30 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 34 | 
            TH137 | 
            Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 
            3 | 
            30 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 35 | 
            TH138 | 
            Xử lý tín hiệu số | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 36 | 
            TH139 | 
            Hệ điều hành Unix | 
            2 | 
            30 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 37 | 
            TH111 | 
            Hệ điều hành nâng cao | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 38 | 
            TH141 | 
            Xêminar mạng máy tính | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 39 | 
            TH139 | 
            Các HĐH họ Unix | 
            2 | 
            30 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 40 | 
            TH143 | 
            Thiết kế và lập trình Web | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 41 | 
            TH152 | 
            Các hệ thống phân tán | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 42 | 
            TH611 | 
            Lập trình trên môi trường Linux | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 43 | 
            TH616 | 
            Kiểm chứng phần mềm | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 44 | 
            TH115 | 
            Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 45 | 
            TH116 | 
            Lập trình trên môi trường www | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 46 | 
            TH405 | 
            Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 47 | 
            TH172 | 
            Chuyên đề về các vấn đề mới trong Khoa học máy tính | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 48 | 
            TH173 | 
            Chuyên đề về các vấn đề mới trong CNPM | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 49 | 
            TH174 | 
            Một số kỹ thuật tiên tiến | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 50 | 
            TH165 | 
            Lập trình mã nguồn mở | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 51 | 
            TH166 | 
            Lập trình hàm | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 52 | 
            TH167 | 
            Chuyên đề mạng nơron | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            Môn tự chọn | 
        
        
            | 53 | 
            TH127 | 
            Chuyên đề Oracle | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            CĐ tốt nghiệp chung | 
        
        
            | 54 | 
            TH126 | 
            Chuyên đề đồ họa ứng dụng | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            CĐ tốt nghiệp chung | 
        
        
            | 55 | 
            TH615 | 
            Chuyên đề cơ sở dữ liệu Web | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp chung | 
        
        
            | 56 | 
            TH128 | 
            Chuyên đề Java | 
            3 | 
            45 | 
            0 | 
            CĐ tốt nghiệp chung | 
        
        
            | 57 | 
            TH603 | 
            Chuyên đề Hệ thống thông tin | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp HTTT | 
        
        
            | 58 | 
            TH602 | 
            Chuyên đề CNPM1 - Các công nghệ lập trình hiện đại | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp CNPM | 
        
        
            | 59 | 
            TH606 | 
            Chuyên đề CNPM2 - Công nghệ XML và ứng dụng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp CNPM | 
        
        
            | 60 | 
            TH601 | 
            Chuyên đề Công nghệ tri thức | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp CNTT | 
        
        
            | 61 | 
            TH604 | 
            Chuyên đề MMT1 - An toàn mạng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp MMT & VT | 
        
        
            | 62 | 
            TH605 | 
            Chuyên đề MMT2 - Xử lý và tính toán song song | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp MTT & VT | 
        
        
            | 63 | 
            TH140 | 
            Chuyên đề MMT3 - Thiết kế mạng | 
            4 | 
            45 | 
            30 | 
            CĐ tốt nghiệp MMT & VT | 
        
    
SV xem danh sách môn tiên quyết tại mục CQui \ Danh mục môn học (phải đăng nhập hệ thống)