THÔNG BÁO
(Danh sách lớp tạm hoãn trong Học kỳ 1, năm học 2016-2017)
Do số lượng SV đăng ký học phần không đạt yêu cầu nên Khoa CNTT tạm hoãn các lớp sau trong Học kỳ 1, năm học 2016-2017:
Mã HP
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số SV
|
GVLT
|
Khóa
|
Lớp
|
Thời gian
|
CTT309
|
Trình biên dịch
|
1
|
0
|
Nguyễn Thanh Phương
|
2013
|
CQ
|
T5(1-3)
|
CTT310
|
Xử lý ảnh số và video số
|
T
|
0
|
Lý Quốc Ngọc
|
2014
|
TN
|
T5(1-3)
|
CTT336
|
Hệ thống thông minh
|
T
|
0
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
2013
|
TN
|
T5(10-12)
|
CTT307
|
Nhận dạng
|
T
|
1
|
Lê Hoàng Thái
|
2013
|
TN
|
T4(7-9)
|
CTT476
|
Thị giác Robot
|
1
|
1
|
Lý Quốc Ngọc
|
2013
|
CQ,TN
|
T2(1-3)
|
CTT503
|
Kiểm chứng phần mềm
|
T
|
1
|
Lâm Quang Vũ
|
2013
|
TN
|
T2(4-6)
|
CTT309
|
Trình biên dịch
|
T
|
2
|
Nguyễn Thanh Phương
|
2013
|
TN
|
T5(1-3)
|
CTT336
|
Hệ thống thông minh
|
1
|
2
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
2013
|
CQ
|
T3(10-12)
|
CTT408
|
Xử lý tín hiệu số
|
1
|
3
|
Thái Hùng Văn
|
2013
|
CQ,TN
|
T5(4-6)
|
CTT204
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
T
|
4
|
Nguyễn Trần Minh Thư
|
2014
|
TN
|
T6(7-9)
|
CTT401
|
An ninh máy tính
|
T
|
5
|
Nguyễn Đình Thúc
|
2013
|
TN
|
T4(4-6)
|
CTT505
|
Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm
|
T
|
6
|
Lâm Quang Vũ
|
2014
|
TN
|
T6(4-6)
|
CTT327
|
Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
|
T
|
7
|
Đinh Điền
|
2013
|
TN
|
T3(1-3)
|
CTT406
|
Thống kê máy tính và ứng dụng
|
1
|
7
|
Đặng Hải Vân
|
2014
|
CQ
|
T4(7-9)
|
Khoa sẽ thông báo lại v/v mở/hủy các lớp này trong tuần sau (sau khi hiệu chỉnh ĐKHP cho SV)
Giáo vụ Khoa CNTT.