|
|
|
BẢNG VÀNG KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM HỌC 2010 – 2011
15-06-2015 00:00
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT ĐIỂM CAO NHẤT CẢ KHOA
Hệ Cử nhân tài năng
| 0812422 |
Trần Anh Quân |
9.48 |
Hệ Đại học Chính quy
| 0812213 |
Đỗ Nguyên Kha |
9.06 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2008
Hệ Cử nhân tài năng
| 0812634 |
Tô ứng Vũ |
9.44 |
| 0812473 |
Nguyễn Công Thành |
9.39 |
| 0812323 |
Lê Đỗ Hoàng Nam |
9.36 |
| 0812332 |
Lê Trung Nghĩa |
9.33 |
| 0812303 |
Bùi Quốc Minh |
9.23 |
Hệ Đại học Chính quy
| 0812583 |
Trần Anh Tuấn |
9.03 |
| 0812117 |
Nguyễn Hữu Đức |
9.00 |
| 0812306 |
Đỗ Đặng Minh |
8.98 |
| 0812600 |
Nguyễn Ngọc Tường |
8.96 |
| 0812489 |
Lâm Quang Thiện |
8.96 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2009
Hệ Cử nhân tài năng
| 0912388 |
Nguyễn Ngọc Châu Sang |
8.69 |
| 0912074 |
Đoàn Anh Dũng |
8.68 |
| 0912095 |
Trương Đại Dương |
8.67 |
| 0912019 |
Dương Thiên Ân |
8.53 |
| 0912146 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8.33 |
Hệ Đại học Chính quy
| 0912224 |
Nguyễn Trọng Khoa |
8.89 |
| 0912023 |
Phạm Thị Ân |
8.87 |
| 0912430 |
Hà Thị Phương Thảo |
8.77 |
| 0912071 |
Phạm Minh Duy |
8.73 |
| 0912489 |
Võ Minh Trí |
8.71 |
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐIỂM CAO NHẤT KHOÁ 2010
Hệ Cử nhân tài năng
| 1012237 |
Lê Minh |
9.3 |
| 1012367 |
Trần Quang Tánh |
9.04 |
| 1012265 |
Vũ Khôi Nguyên |
8.95 |
| 1012209 |
Trần Gia Lạc |
8.93 |
| 1012506 |
Lê Minh Trí Tuệ |
8.91 |
Hệ Đại học Chính quy
| 1012171 |
Từ Kiến Huy |
8.99 |
| 1012409 |
Nguyễn Hữu Thắng |
8.75 |
| 1012443 |
Nguyễn Cao Thủ |
8.74 |
| 1012170 |
Trần Quốc Huy |
8.7 |
| 1012284 |
Nguyễn Văn Nhương |
8.65 |
|
|
|