THÔNG BÁO
Thay đổi lịch thực hành các lớp CNTN04,05
| STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Lớp |
Thời gian |
Ðịa điểm |
| 1 |
TH604 |
CĐề MMT1 - An toàn mạng |
CNTN2004 |
|
THỦ ĐỨC |
| 2 |
TH406 |
Công nghệ Web và ƯD |
CNTN2004 |
Thứ 2, T4-6 |
PM71 |
| 3 |
TH202 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
CNTN2004 |
Thứ 7, T10-12 |
PM71 |
| 4 |
TH609 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức |
CNTN2005 |
Thứ 4, T1-3 |
I42 |
| 5 |
TH109 |
Đồ họa máy tính |
CNTN2005 |
Thứ 7, T7-9 |
PM71 |
| 6 |
TH110 |
NM Công nghệ phần mềm |
CNTN2005 |
Thứ 6, T10-12 |
PM71 |
| 7 |
TH018 |
Kỹ thuật lập trình |
CNTN2006 |
Thứ 4, T10-12 |
PM71 |
| 8 |
TH016 |
Mạng máy tính |
CNTN2006 |
Thứ 6, 4-6 |
PM71 |
| 9 |
TH616 |
Các hệ thống thông minh |
CNTN2004 |
(HT2) |
|
| 10 |
TH407 |
Mã hóa thông tin và ƯD |
CNTN2004 |
(HT2) |
|
| 11 |
TH602 |
CĐề CNPM1 - Các công nghệ LT hiện đại |
CNTN2005 |
(HT2) |
|
| 12 |
TH618 |
Khai thác dữ liệu và ứng dụng |
CNTN2005 |
(HT2) |
|
| 13 |
TH153 |
NM Nghiên cứu khoa học |
CNTN2006 |
(HT2) |
|
HTBT