THÔNG BÁO
Do Hệ thống quản lý sinh viên hiện đang trong giai đoạn triển khai thử nghiệm nên có một số sai sót trong thông số hệ thống dẫn đến số tiền cải thiện của sinh viên bị tính nhầm, mời các sinh viên có tên trong danh sách sau lên VPK nhận lại số tiền đã đóng dư. Bộ phận quản lý xin ghi nhận lỗi trên và mong các sinh viên thông cảm.
Đơn giá lệ phí cải thiện theo qui định của trường:
- 1 tín chỉ lý thuyết = 10 000đ
- 1 tính chỉ thực hành = 20 000đ
Môn 4 tín chỉ (45LT-30TH) = 50 000đ
HTBTrân
STT |
MSSV |
HỌ TÊN SV |
MÔN ĐĂNG KÝ |
GVLT |
LỚP HỌC |
THÀNH TIỀN |
KÝ TÊN |
1 |
412078 |
Bạch Quốc Minh Thư |
Trí tuệ nhân tạo |
Lê Hoài Bắc |
TH2005/01 |
10 |
|
2 |
412078 |
Bạch Quốc Minh Thư |
Cấu trúc dữ liệu và GT 2 |
Nguyễn Tri Tuấn |
TH2005/03 |
10 |
|
3 |
412152 |
Nguyễn Chí Công |
Cơ sở dữ liệu |
Bùi Minh Từ Diễm |
TH2005/03 |
10 |
|
4 |
412166 |
Nguyễn Duy Khôi |
Lập trình Logic |
Văn Chí Nam |
TH2004/02 |
10 |
|
5 |
412216 |
Nguyễn Trung Luân |
Hệ điều hành nâng cao |
Phan Xuân Huy |
TH2004/03 |
10 |
|
6 |
412262 |
Phan Tãn Long |
Đồ họa máy tính |
Bùi Tiến Lên |
TH2005/01 |
10 |
|
7 |
412262 |
Phan Tãn Long |
Cấu trúc dữ liệu và GT 2 |
Nguyễn Tri Tuấn |
TH2005/03 |
10 |
|
8 |
412282 |
Nguyễn Tất Thịnh |
Cơ sở dữ liệu |
Bùi Minh Từ Diễm |
TH2005/03 |
10 |
đã nhận |
9 |
412328 |
Trần Duy Phương |
NM Công nghệ phần mềm |
NTTMKHANG |
TH2005/02 |
10 |
|
10 |
412378 |
Võ Thanh Phong |
Cơ sở dữ liệu |
Bùi Minh Từ Diễm |
TH2005/03 |
10 |
|
11 |
412408 |
Vũ Thị Mỹ Hằng |
Cấu trúc dữ liệu và GT 2 (Pháp) |
Đỗ Ái Ngọc |
TH2005/01 |
10 |
|
12 |
512067 |
Lê Đăng Anh |
Cơ sở dữ liệu |
Bùi Minh Từ Diễm |
TH2005/03 |
10 |
|
13 |
512168 |
Phan Hữu Nam Kha |
NM Công nghệ phần mềm |
NTTMKHANG |
TH2005/02 |
10 |
|
14 |
512168 |
Phan Hữu Nam Kha |
Mạng máy tính |
Đỗ Hoàng Cường |
TH2005/03 |
10 |
|
15 |
512347 |
Huỳnh Quốc Toàn |
Cơ sở dữ liệu |
Bùi Minh Từ Diễm |
TH2005/03 |
10 |
|
16 |
512350 |
Nguyễn Chí Toàn |
Lý thuyết đồ thị |
Dương Anh Đức |
TH2005/03 |
10 |
|
17 |
512350 |
Nguyễn Chí Toàn |
Mạng máy tính |
Đỗ Hoàng Cường |
TH2005/03 |
10 |
|
18 |
512394 |
Đặng Thanh Tùng |
Mạng máy tính |
Đỗ Hoàng Cường |
TH2005/03 |
10 |
|